Có 2 kết quả:
田賦 tián fù ㄊㄧㄢˊ ㄈㄨˋ • 田赋 tián fù ㄊㄧㄢˊ ㄈㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
land tax
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
land tax
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0